VN520


              

鬥陣

Phiên âm : dòu zhèn.

Hán Việt : đấu trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

閩南方言。指相聚、相處。例有緣鬥陣要好好珍惜。


Xem tất cả...