Phiên âm : dòu zhēng dòu hé.
Hán Việt : đấu tranh đấu hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相鬥、爭吵。《董西廂》卷二:「不共你搖嘴掉舌, 不共你鬥爭鬥合。」