Phiên âm : dòu huǎng zi.
Hán Việt : đấu hoảng tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以戲言逗弄他人, 不談正題。如:「他一直與我鬥幌子, 令人摸不清他的來意。」