Phiên âm : dòu qiǎo zhēng qí.
Hán Việt : đấu xảo tranh kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相比賽奇巧。宋.陳元靚《歲時廣記.卷二六.磨喝樂》:「天上佳期, 九衢燈月交輝, 摩睺孩兒, 鬥巧爭奇。」