VN520


              

鬥巧爭奇

Phiên âm : dòu qiǎo zhēng qí.

Hán Việt : đấu xảo tranh kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相比賽奇巧。宋.陳元靚《歲時廣記.卷二六.磨喝樂》:「天上佳期, 九衢燈月交輝, 摩睺孩兒, 鬥巧爭奇。」


Xem tất cả...