Phiên âm : tiáo lǐ fēn míng.
Hán Việt : điều lí phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頭頭是道, .
Trái nghĩa : , .
有系統、層次, 不紊亂。如:「這篇論文條理分明, 一目了然。」