Phiên âm : qíng tiān.
Hán Việt : tình thiên.
Thuần Việt : im trời; trời trong; trời đẹp.
Đồng nghĩa : 好天, .
Trái nghĩa : 陰天, 雨天, .
im trời; trời trong; trời đẹp. 天空中没有云或云很少