Phiên âm : nán yǐ gū jì.
Hán Việt : nan dĩ cổ kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無法計算, .
Trái nghĩa : , .
無法計算。例水災為患, 財物損失難以估計。無法計算。如:「水災為患, 財物損失難以估計。」