Phiên âm : nán wàng.
Hán Việt : nan vong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 健忘, .
印象深刻, 難以忘記。例他懇切的態度與合宜的談吐, 令口試委員留下了難忘的印象。印象深刻, 難以忘記。如:「他親切的態度和合宜的談吐, 留下了令人難忘的印象。」