VN520


              

合并

Phiên âm : hé bìng.

Hán Việt : hợp tịnh.

Thuần Việt : hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 分開, 隔開, .

hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại làm một; sát nhập
结合到一起
hébìng jīgōu
sát nhập cơ quan.
这三个提议合并讨论.
zhè sāngè tíyì hé


Xem tất cả...