Phiên âm : hé bìng.
Hán Việt : hợp tịnh.
Thuần Việt : hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 分開, 隔開, .
hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại làm một; sát nhập结合到一起hébìng jīgōusát nhập cơ quan.这三个提议合并讨论.zhè sāngè tíyì hé