Phiên âm : chén fǔ.
Hán Việt : trần hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 腐朽, 陳舊, 迂腐, .
Trái nghĩa : 新奇, 新鮮, 清新, .
打破陳腐的傳統觀念.