Phiên âm : zǔnàn.
Hán Việt : trở nan.
Thuần Việt : gây khó dễ; gây khó khăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây khó dễ; gây khó khăn阻挠留难zàisān zǔnánnhiều lần gây khó dễ无理阻难wúlǐ zǔnángây khó khăn vô lý