VN520


              

門業

Phiên âm : mén yè.

Hán Việt : môn nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

累代相傳的家業。北齊.顏之推《顏氏家訓.雜藝》:「吾幼承門業, 加性愛重, 所見法書亦多。」《南史.卷六二.賀瑒傳》:「與語, 悅之, 謂僕射徐勉曰:『琛殊有門業。』」


Xem tất cả...