VN520


              

钻研

Phiên âm : zuān yán.

Hán Việt : toản nghiên.

Thuần Việt : nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu
深入研究
zuànyán lǐlùn
nghiên cứu lý luận
钻研业务
zuànyányèwù
nghiên cứu nghiệp vụ
刻苦钻研
kèkǔzuànyán
chịu khó nghiên cứu


Xem tất cả...