Phiên âm : jiàn liàng.
Hán Việt : giám lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑒察原諒。如:「有不週之處, 尚請鑒諒。」也作「鑒原」、「鑑諒」。