Phiên âm : jǐn yī wán kù.
Hán Việt : cẩm y hoàn khố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錦, 有花紋的絲織品。紈, 細緻華美的生絹。錦衣紈褲指精緻華美的衣褲。《紅樓夢》第一回:「錦衣紈褲之時, 飫甘饜肥之日。」