Phiên âm : jǐn xiù xīn cháng.
Hán Việt : cẩm tú tâm tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱讚人文思巧妙, 詞句優美。參見「錦心繡口」條。元.鮮于必仁〈折桂令.醉吟詩誤入平康〉曲:「珠璣咳唾, 錦繡心腸。」