Phiên âm : jǐn tào tóu.
Hán Việt : cẩm sáo đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人迷惑的圈套。多指妓女籠絡、誘惑客人的手段。元.關漢卿〈一枝花.攀出牆朵朵花套.尾〉:「恁子弟每誰教你鑽入他鋤不斷、斫不下、解不開、頓不脫、慢騰騰千層錦套頭。」《孤本元明雜劇.雲窗夢.第二折》:「你將那鐵磨桿爭推, 錦套頭競伸。」