Phiên âm : zhěngē dài dàn.
Hán Việt : CHẨM QUA ĐÃI ĐÁN.
Thuần Việt : gối giáo chờ sáng; sẵn sàng chiến đấu; súng ống sẵ.
Đồng nghĩa : 常備不懈, 枕戈寢甲, 蓄勢待發, 嚴陣以待, .
Trái nghĩa : 醉生夢死, 高枕而臥, 高枕無憂, .
gối giáo chờ sáng; sẵn sàng chiến đấu; súng ống sẵn sàng. 枕著兵器等待天亮, 形容時刻警惕敵人, 準備作戰.