Phiên âm : zhěngǔ.
Hán Việt : chẩm cốt.
Thuần Việt : xương chẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương chẩm. 構成顱腔底部與后部的骨頭, 在頭部后面正下方, 底部有一孔, 是腦與脊髓連接的地方, 孔外有兩塊卵圓形突起, 與第一頸椎構成關節, 使頭部可以俯仰活動.