Phiên âm : zhěn biān rén.
Hán Việt : chẩm biên nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指夫妻中的一方。例隻身在外, 最難忘的是枕邊人的款款深情。指夫妻中的一方。如:「隻身在外, 最難忘的是枕邊人的款款深情。」