VN520


              

枕邊人

Phiên âm : zhěn biān rén.

Hán Việt : chẩm biên nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指夫妻中的一方。例隻身在外, 最難忘的是枕邊人的款款深情。
指夫妻中的一方。如:「隻身在外, 最難忘的是枕邊人的款款深情。」


Xem tất cả...