Phiên âm : zhèn gē dài dí.
Hán Việt : chẩm qua đãi địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭枕兵器, 以待敵人來襲。形容絲毫不敢鬆懈, 隨時準備作戰。《南齊書.卷二十三.褚淵傳》:「常時懼惑, 當慮先定, 結壘新亭, 枕戈待敵, 斷決之策, 寔有由然。」