VN520


              

枕戈待敵

Phiên âm : zhèn gē dài dí.

Hán Việt : chẩm qua đãi địch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭枕兵器, 以待敵人來襲。形容絲毫不敢鬆懈, 隨時準備作戰。《南齊書.卷二十三.褚淵傳》:「常時懼惑, 當慮先定, 結壘新亭, 枕戈待敵, 斷決之策, 寔有由然。」


Xem tất cả...