Phiên âm : yán zhèn yǐ dài.
Hán Việt : nghiêm trận dĩ đãi.
Thuần Việt : trận địa sẵn sàng đón địch; bày thế trận chờ quân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận địa sẵn sàng đón địch; bày thế trận chờ quân địch. 擺好嚴整的陣勢, 等待來犯的敵人.