Phiên âm : cháng bèi bù xiè.
Hán Việt : thường bị bất giải.
Thuần Việt : luôn luôn sẵn sàng.
Đồng nghĩa : 枕戈待旦, .
Trái nghĩa : 臨陣磨槍, .
luôn luôn sẵn sàng. 一種軍事思想. 意為經常準備著, 決不懈怠. 形容時刻保持著高度的警惕性.