Phiên âm : jiǔ chǎng.
Hán Việt : tửu xưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造酒的工廠。如:「昨天我們去參觀酒廠時, 品嚐了不少好酒。」