VN520


              

酒望子

Phiên âm : jiǔ wàng zi.

Hán Việt : tửu vọng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代酒店的招牌。用布條綴於竿頂, 懸在店門前, 以招徠客人。元.馬致遠《岳陽樓》第一折:「今日早晨間, 我將這鏇鍋兒燒的熱了, 將酒望子挑起來, 招過客。」《水滸傳》第四回:「行不到三二十步, 見一個酒望子, 挑出在屋簷上。」也稱為「酒帘」。


Xem tất cả...