Phiên âm : jiǔ zhā bí.
Hán Việt : tửu tra tị.
Thuần Việt : bệnh đỏ mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh đỏ mũi. 慢性皮膚病, 鼻子尖出現鮮紅色的斑點, 逐漸變成暗紅色, 鼻部結締組織增長, 皮脂腺擴大, 成小硬結, 能擠出皮脂分泌物. 也叫酒糟鼻.