Phiên âm : pèi diàn.
Hán Việt : phối điện.
Thuần Việt : điện thờ phụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện thờ phụ (ở hai bên điện thờ chính)宫殿或庙宇中正殿两旁的殿