Phiên âm : zhē lán.
Hán Việt : già lan.
Thuần Việt : ngăn cản; ngăn giữ; ngăn; cản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngăn cản; ngăn giữ; ngăn; cản遮挡;阻挡fángfēnglín kěyǐ zhēlán dàfēng.rừng chắn gió có thể chắn gió to.