Phiên âm : shì xìng.
Hán Việt : thích tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
適合個性。例寫作對想像力豐富的她而言, 是非常適性的工作。適合個性。如:「寫作對想像力豐富的她而言, 是非常適性的工作。」