Phiên âm : yáo niàn.
Hán Việt : diêu niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遐想, 漫無思緒的思考。晉.陶淵明〈戊申歲六月中遇火〉詩:「中宵佇遙念, 一盼周九天。」也作「遙懷」、「遙想」、「遙思」。