Phiên âm : yùn zài huǒ jiàn.
Hán Việt : vận tái hỏa tiễn.
Thuần Việt : tên lửa vận chuyển; tên lửa chuyển tải; máy phóng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên lửa vận chuyển; tên lửa chuyển tải; máy phóng; nguồn tên lửa để phóng tàu vũ trụ. 把人造衛星或宇宙飛船等運送到預定軌道的火箭.