Phiên âm : yùn jì pū móu.
Hán Việt : vận kế phô mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
運用計策。元.鄭廷玉《後庭花》第二折:「這壁廂爺受苦, 那壁廂兒啼哭, 哥也你可憐見同衙共府, 你休要運計鋪謀。」也作「運智鋪謀」。