Phiên âm : yóu kè .
Hán Việt : du khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 旅客, .
Trái nghĩa : , .
♦Lữ khách, người ở xa nhà. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Khước thuyết na niên hữu cá du khách, danh khiếu Lão Tàn 卻說那年有個遊客, 名叫老殘 (Đệ nhất hồi).♦Người đi chơi, ngắm xem.