Phiên âm : lǚ kè.
Hán Việt : lữ khách .
Thuần Việt : lữ khách; hành khách.
Đồng nghĩa : 遊客, 搭客, 乘客, .
Trái nghĩa : , .
lữ khách; hành khách. 旅行的人.