VN520


              

遊戲人間

Phiên âm : yóu xì rén jiān.

Hán Việt : du hí nhân gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玩世不恭, .

Trái nghĩa : , .

以放縱嬉戲、無憂無慮的態度面對塵世的生活。例有些藝術家受到深重的刺激, 於是被髮佯狂, 遊戲人間。
以放逸嬉戲的態度面對塵世的生活。也作「游戲塵寰」、「游戲人間」。


Xem tất cả...