Phiên âm : tuì xí.
Hán Việt : thối tịch.
Thuần Việt : ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc.
Đồng nghĩa : 離席, .
Trái nghĩa : 出席, 入席, .
ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc退出宴席或会场