VN520


              

退席

Phiên âm : tuì xí.

Hán Việt : thối tịch.

Thuần Việt : ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc.

Đồng nghĩa : 離席, .

Trái nghĩa : 出席, 入席, .

ra khỏi hội trường; ra khỏi bàn tiệc
退出宴席或会场


Xem tất cả...