Phiên âm : tuì xí.
Hán Việt : thối tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
退下休息。《禮記.學記》:「大學之教也, 時教必有正業, 退息必有居學。」《紅樓夢》第一七、一八回:「自正月初八日就有太監出來先看方向:何處更衣, 何處燕坐、何處受禮、何處開宴、何處退息。」