VN520


              

退息

Phiên âm : tuì xí.

Hán Việt : thối tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

退下休息。《禮記.學記》:「大學之教也, 時教必有正業, 退息必有居學。」《紅樓夢》第一七、一八回:「自正月初八日就有太監出來先看方向:何處更衣, 何處燕坐、何處受禮、何處開宴、何處退息。」


Xem tất cả...