Phiên âm : tuì huǐ.
Hán Việt : thối hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反悔。元.馬致遠《青衫淚》第二折:「老身已許了你, 豈肯退悔。就打發孩兒去吧。」《西遊記》第三二回:「徒弟呀, 我們三停路已走了停半, 因何說退悔之言?」