VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鏤刻
Phiên âm :
lòu kè.
Hán Việt :
lũ khắc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鏤刻花紋.
鏤空 (lòu kōng) : lũ không
鏤心刻骨 (lòu xīn kè gǔ) : lũ tâm khắc cốt
鏤刻 (lòu kè) : lũ khắc
鏤版 (lòu bǎn) : lũ bản
鏤月裁雲 (lòu yuè cái yún) : lũ nguyệt tài vân
鏤花 (lòu huā) : lũ hoa
鏤身 (lòu shēn) : lũ thân
鏤榜 (lòu bǎng) : lũ bảng
鏤骨銘心 (lòu gǔ míng xīn) : khắc cốt ghi tâm; ghi lòng tạc dạ; nhớ mãi không q
鏤金錯采 (lòu jīn cuò cǎi) : lũ kim thác thải
鏤骨銘肌 (lòu gǔ míng jī) : lũ cốt minh cơ
鏤彩摛文 (lòu cǎi chī wén) : lũ thải si văn
鏤塵吹影 (lòu chén chuī yǐng) : lũ trần xuy ảnh