Phiên âm : lòu yuè cái yún.
Hán Việt : lũ nguyệt tài vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻精緻工巧。唐.李義府〈堂堂詞〉二首之一:「鏤月成歌扇, 裁雲作舞衣。」