Phiên âm : lòu shēn.
Hán Việt : lũ thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在肌膚上刻刺圖案文字, 塗以顏料。《文選.左思.吳都賦》:「雕題之士, 鏤身之卒。」