VN520


              

躬自

Phiên âm : gōng zì.

Hán Việt : cung tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自己。《詩經.衛風.氓》:「靜言思之, 躬自悼矣。」


Xem tất cả...