Phiên âm : dūn zuò.
Hán Việt : tồn tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曲膝而坐。例小朋友蹲坐在草地上聽老師講故事。曲膝而坐。如:「小朋友蹲坐在草地上聽老師講故事。」