Phiên âm : mào bái shén qīng.
Hán Việt : mạo bạch thần thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容貌斯文, 氣度高雅。《三國演義》第六○回:「松觀其人:『單眉細眼, 貌白神清。』」