Phiên âm : mào qǐn.
Hán Việt : mạo tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寢陋, 醜陋, .
Trái nghĩa : , .
容貌醜陋。《三國志.卷二一.魏書.王粲傳》:「表以粲貌寢而體弱通侻, 不甚重也。」也作「貌侵」。