Phiên âm : mǎi jīn piān zhuàng bù zháo mài jīn de.
Hán Việt : mãi kim thiên tràng bất trứ mại kim đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事不湊巧。《金瓶梅》第一回:「自古佳人才子, 相湊著的少, 買金偏撞不著賣金的。」