Phiên âm : mǎi tóu.
Hán Việt : mãi đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
買貨物的人。《金瓶梅》第八一回:「月娘交他會買頭, 發賣布貨, 他甫會了主兒, 月娘交陳經濟兌銀講價錢。」