VN520


              

買頭

Phiên âm : mǎi tóu.

Hán Việt : mãi đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買貨物的人。《金瓶梅》第八一回:「月娘交他會買頭, 發賣布貨, 他甫會了主兒, 月娘交陳經濟兌銀講價錢。」


Xem tất cả...