VN520


              

買賣場

Phiên âm : mǎi mài cháng.

Hán Việt : mãi mại tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商場。《文明小史》第二七回:「張先生一向在買賣場中混慣, 沒有見過官府排場的, 有些拘束, 不願意去見。」


Xem tất cả...