Phiên âm : mǎi mài cháng.
Hán Việt : mãi mại tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商場。《文明小史》第二七回:「張先生一向在買賣場中混慣, 沒有見過官府排場的, 有些拘束, 不願意去見。」