Phiên âm : mǎi lín.
Hán Việt : mãi lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
先選擇好的鄰居, 再買進房子。《南史.卷五六.呂僧珍傳》:「初, 宋季雅罷南康郡, 市宅, 居僧珍宅側。僧珍問宅價, 曰:『一千一百萬。』怪其貴。季雅曰:『一百萬買宅, 千萬買鄰。』」