VN520


              

買賣經

Phiên âm : mǎi mài jīng.

Hán Việt : mãi mại kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做生意、買賣的經驗與方法。如:「才不過作了兩天生意, 瞧他滿口的買賣經。」


Xem tất cả...